Có 1 kết quả:

骨粉 gǔ fěn ㄍㄨˇ ㄈㄣˇ

1/1

gǔ fěn ㄍㄨˇ ㄈㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bone meal